Tìm theo
Piretanide
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 55837-27-9
ATC: C03CA03
CTHH: C17H18N2O5S
PTK: 362.4
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C17H18N2O5S
Phân tử khối
362.4
Monoisotopic mass
362.093642386
InChI
InChI=1S/C17H18N2O5S/c18-25(22,23)15-11-12(17(20)21)10-14(19-8-4-5-9-19)16(15)24-13-6-2-1-3-7-13/h1-3,6-7,10-11H,4-5,8-9H2,(H,20,21)(H2,18,22,23)
InChI Key
InChIKey=UJEWTUDSLQGTOA-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-phenoxy-3-(pyrrolidin-1-yl)-5-sulfamoylbenzoic acid
Traditional IUPAC Name
piretanide
SMILES
NS(=O)(=O)C1=CC(=CC(N2CCCC2)=C1OC1=CC=CC=C1)C(O)=O
Độ hòa tan
9.14e-02 g/l
logP
3.92
logS
-3.6
pKa (strongest acidic)
4.68
pKa (Strongest Basic)
-0.62
PSA
109.93 Å2
Refractivity
93.68 m3·mol-1
Polarizability
35.85 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Arelix
  • Công ty : JAN
    Sản phẩm biệt dược : Piretanide
... loading
... loading