Tìm theo
Pipazethate
Các tên gọi khác (1) :
  • Pipazetate
antitussive agents
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 2167-85-3
ATC: R05DB11
CTHH: C21H25N3O3S
PTK: 399.507
A non-narcotic oral antitussive agent.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
399.507
Monoisotopic mass
399.161662371
InChI
InChI=1S/C21H25N3O3S/c25-21(27-16-15-26-14-13-23-11-4-1-5-12-23)24-17-7-2-3-8-18(17)28-19-9-6-10-22-20(19)24/h2-3,6-10H,1,4-5,11-16H2
InChI Key
InChIKey=DTVJXCOMJLLMAK-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-[2-(piperidin-1-yl)ethoxy]ethyl 9-thia-2,4-diazatricyclo[8.4.0.0^{3,8}]tetradeca-1(10),3,5,7,11,13-hexaene-2-carboxylate
Traditional IUPAC Name
pipazethate
SMILES
O=C(OCCOCCN1CCCCC1)N1C2=CC=CC=C2SC2=C1N=CC=C2
Độ hòa tan
4.15e-02 g/l
logP
3.77
logS
-4
pKa (Strongest Basic)
8.96
PSA
54.9 Å2
Refractivity
111.43 m3·mol-1
Polarizability
42.86 Å3
Rotatable Bond Count
7
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
1
Number of Rings
4
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
MDDR-Like Rule
true
Dược Lực Học : Antitussive agents act centrally on the medullary cough center.
Chỉ Định : For the treatment of cough.
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
... loading
... loading