Tìm theo
PICEATANNOL
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C14H12O4
PTK: 244.2427
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
244.2427
Monoisotopic mass
244.073558872
InChI
InChI=1S/C14H12O4/c15-11-5-10(6-12(16)8-11)2-1-9-3-4-13(17)14(18)7-9/h1-8,15-18H/b2-1+
InChI Key
InChIKey=CDRPUGZCRXZLFL-OWOJBTEDSA-N
IUPAC Name
5-[(E)-2-(3,4-dihydroxyphenyl)ethenyl]benzene-1,3-diol
Traditional IUPAC Name
piceatannol
SMILES
OC1=CC(\C=C\C2=CC=C(O)C(O)=C2)=CC(O)=C1
Độ hòa tan
9.70e-02 g/l
logP
3.1
logS
-3.4
pKa (strongest acidic)
8.91
pKa (Strongest Basic)
-5.7
PSA
80.92 Å2
Refractivity
69.44 m3·mol-1
Polarizability
25.45 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading