Tìm theo
Phosphorylisopropane
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C3H9O4P
PTK: 140.0749
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H9O4P
Phân tử khối
140.0749
Monoisotopic mass
140.023845288
InChI
InChI=1S/C3H9O4P/c1-3(2)7-8(4,5)6/h3H,1-2H3,(H2,4,5,6)
InChI Key
InChIKey=QPPQHRDVPBTVEV-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
(propan-2-yloxy)phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
phosphorylisopropane
SMILES
CC(C)OP(O)(O)=O
Độ hòa tan
2.96e+01 g/l
logP
0.13
logS
-0.68
pKa (strongest acidic)
1.78
PSA
66.76 Å2
Refractivity
28.3 m3·mol-1
Polarizability
11.61 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading