Tìm theo
Phosphonoserine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C3H8NO6P
PTK: 185.0725
The phosphoric acid ester of serine. [PubChem]
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H8NO6P
Phân tử khối
185.0725
Monoisotopic mass
185.008923505
InChI
InChI=1S/C3H8NO6P/c4-2(3(5)6)1-10-11(7,8)9/h2H,1,4H2,(H,5,6)(H2,7,8,9)/t2-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=BZQFBWGGLXLEPQ-REOHCLBHSA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-3-(phosphonooxy)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
phosphonoserine
SMILES
N[C@@H](COP(O)(O)=O)C(O)=O
Độ hòa tan
1.99e+01 g/l
logP
-3.2
logS
-0.97
pKa (strongest acidic)
1.2
pKa (Strongest Basic)
9.39
PSA
130.08 Å2
Refractivity
32.91 m3·mol-1
Polarizability
13.97 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading