Tìm theo
Phosphonopyruvate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C3H5O6P
PTK: 168.042
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
168.042
Monoisotopic mass
167.982374404
InChI
InChI=1S/C3H5O6P/c4-2(3(5)6)1-10(7,8)9/h1H2,(H,5,6)(H2,7,8,9)
InChI Key
InChIKey=CHDDAVCOAOFSLD-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-oxo-3-phosphonopropanoic acid
Traditional IUPAC Name
phosphonopyruvate
SMILES
OC(=O)C(=O)CP(O)(O)=O
Độ hòa tan
1.88e+01 g/l
logP
-1.3
logS
-0.95
pKa (strongest acidic)
1.64
pKa (Strongest Basic)
-10
PSA
111.9 Å2
Refractivity
28.98 m3·mol-1
Polarizability
11.91 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading