Tìm theo
Phosphonoacetaldehyde
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C2H5O4P
PTK: 124.0325
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C2H5O4P
Phân tử khối
124.0325
Monoisotopic mass
123.99254516
InChI
InChI=1S/C2H5O4P/c3-1-2-7(4,5)6/h1H,2H2,(H2,4,5,6)
InChI Key
InChIKey=YEMKIGUKNDOZEG-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
(2-oxoethyl)phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
2-oxoethylphosphonic acid
SMILES
OP(O)(=O)CC=O
Độ hòa tan
2.32e+01 g/l
logP
-1.9
logS
-0.73
pKa (strongest acidic)
1.69
pKa (Strongest Basic)
-7.3
PSA
74.6 Å2
Refractivity
22.71 m3·mol-1
Polarizability
8.75 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading