Tìm theo
Phosphoenolpyruvate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 138-08-9
CTHH: C3H5O6P
PTK: 168.042
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
168.042
Monoisotopic mass
167.982374404
InChI
InChI=1S/C3H5O6P/c1-2(3(4)5)9-10(6,7)8/h1H2,(H,4,5)(H2,6,7,8)
InChI Key
InChIKey=DTBNBXWJWCWCIK-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-(phosphonooxy)prop-2-enoic acid
Traditional IUPAC Name
phosphoenolpyruvate
SMILES
OC(=O)C(=C)OP(O)(O)=O
Độ hòa tan
1.32e+01 g/l
logP
-0.64
logS
-1.1
pKa (strongest acidic)
0.76
PSA
104.06 Å2
Refractivity
30.13 m3·mol-1
Polarizability
11.57 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-3
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading