Tìm theo
Phosphoaspartate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H8NO7P
PTK: 213.0826
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
213.0826
Monoisotopic mass
213.003838127
InChI
InChI=1S/C4H8NO7P/c5-2(4(7)8)1-3(6)12-13(9,10)11/h2H,1,5H2,(H,7,8)(H2,9,10,11)/t2-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=IXZNKTPIYKDIGG-REOHCLBHSA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-4-oxo-4-(phosphonooxy)butanoic acid
Traditional IUPAC Name
phosphoaspartate
SMILES
N[C@@H](CC(=O)OP(O)(O)=O)C(O)=O
Độ hòa tan
1.32e+01 g/l
logP
-3.4
logS
-1.2
pKa (strongest acidic)
1.08
pKa (Strongest Basic)
8.6
PSA
147.15 Å2
Refractivity
37.69 m3·mol-1
Polarizability
16.08 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
7
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading