Tìm theo
Phenylphosphate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H7O4P
PTK: 174.0911
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H7O4P
Phân tử khối
174.0911
Monoisotopic mass
174.008195224
InChI
InChI=1S/C6H7O4P/c7-11(8,9)10-6-4-2-1-3-5-6/h1-5H,(H2,7,8,9)
InChI Key
InChIKey=CMPQUABWPXYYSH-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
phenoxyphosphonic acid
Traditional IUPAC Name
phenylphosphate
SMILES
OP(O)(=O)OC1=CC=CC=C1
Độ hòa tan
7.64e+00 g/l
logP
1.02
logS
-1.4
pKa (strongest acidic)
1.79
PSA
66.76 Å2
Refractivity
38.91 m3·mol-1
Polarizability
14.19 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-2
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading