Tìm theo
Phenyldehydroalanine
Các tên gọi khác (2) :
  • 2,3-Didehydrophenylalanine
  • alpha-Aminocinnamate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 7060-39-1
CTHH: C9H9NO2
PTK: 163.1733
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C9H9NO2
Phân tử khối
163.1733
Monoisotopic mass
163.063328537
InChI
InChI=1S/C9H9NO2/c10-8(9(11)12)6-7-4-2-1-3-5-7/h1-6H,10H2,(H,11,12)/b8-6-
InChI Key
InChIKey=YWIQQKOKNPPGDO-VURMDHGXSA-N
IUPAC Name
(2Z)-2-amino-3-phenylprop-2-enoic acid
Traditional IUPAC Name
phenyldehydroalanine
SMILES
N\C(=C/C1=CC=CC=C1)C(O)=O
Độ hòa tan
5.00e-01 g/l
logP
-1.3
logS
-2.5
pKa (strongest acidic)
2.83
pKa (Strongest Basic)
7.73
PSA
63.32 Å2
Refractivity
46.68 m3·mol-1
Polarizability
16.67 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading