Tìm theo
Phenylacetaldehyde
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 122-78-1
CTHH: C8H8O
PTK: 120.1485
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
120.1485
Monoisotopic mass
120.057514878
InChI
InChI=1S/C8H8O/c9-7-6-8-4-2-1-3-5-8/h1-5,7H,6H2
InChI Key
InChIKey=DTUQWGWMVIHBKE-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-phenylacetaldehyde
Traditional IUPAC Name
phenylacetaldehyde
SMILES
O=CCC1=CC=CC=C1
Độ tan chảy
33.5 °C
Độ sôi
195 °C
Độ hòa tan
2.08e+00 g/l
logP
1.78
logS
-1.8
pKa (strongest acidic)
14.98
pKa (Strongest Basic)
-7
PSA
17.07 Å2
Refractivity
36.44 m3·mol-1
Polarizability
12.91 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading