Tìm theo
phenyl ethenesulfonate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C8H8O3S
PTK: 184.212
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
184.212
Monoisotopic mass
184.019414812
InChI
InChI=1S/C8H8O3S/c1-2-12(9,10)11-8-6-4-3-5-7-8/h2-7H,1H2
InChI Key
InChIKey=CILDJVVXNMDAGY-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
phenyl ethene-1-sulfonate
Traditional IUPAC Name
phenyl ethenesulfonate
SMILES
C=CS(=O)(=O)OC1=CC=CC=C1
Độ hòa tan
6.91e-01 g/l
logP
1.81
logS
-2.4
pKa (Strongest Basic)
-9.7
PSA
43.37 Å2
Refractivity
44.95 m3·mol-1
Polarizability
17.26 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading