Tìm theo
Pentadecane
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 629-62-9
CTHH: C15H32
PTK: 212.4146
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C15H32
Phân tử khối
212.4146
Monoisotopic mass
212.250401024
InChI
InChI=1S/C15H32/c1-3-5-7-9-11-13-15-14-12-10-8-6-4-2/h3-15H2,1-2H3
InChI Key
InChIKey=YCOZIPAWZNQLMR-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
pentadecane
Traditional IUPAC Name
pentadecane
SMILES
CCCCCCCCCCCCCCC
Độ tan chảy
9.9 °C
Độ sôi
270.6 °C
Độ hòa tan
7.6E-005 mg/L (at 25 °C)
logP
7.13
logS
-6.8
Refractivity
70.82 m3·mol-1
Polarizability
31.21 Å3
Polar Surface Area (PSA)
0
Rotatable Bond Count
12
H Bond Acceptor Count
0
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
0
... loading
... loading