Tìm theo
P-Nitrophenol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 100-02-7
CTHH: C6H5NO3
PTK: 139.1088
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H5NO3
Phân tử khối
139.1088
Monoisotopic mass
139.026943031
InChI
InChI=1S/C6H5NO3/c8-6-3-1-5(2-4-6)7(9)10/h1-4,8H
InChI Key
InChIKey=BTJIUGUIPKRLHP-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-nitrophenol
Traditional IUPAC Name
P-nitrophenol
SMILES
OC1=CC=C(C=C1)[N+]([O-])=O
Độ tan chảy
113.8 °C
Độ sôi
279 °C
Độ hòa tan
1.16E+004 mg/L (at 20 °C)
logP
1.91
logS
-0.74
pKa (strongest acidic)
7.04
pKa (Strongest Basic)
-7.1
PSA
66.05 Å2
Refractivity
35.36 m3·mol-1
Polarizability
12.18 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
7.15 (at 25 °C)
... loading
... loading