Tìm theo
P-Hydroxybenzaldehyde
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 123-08-0
CTHH: C7H6O2
PTK: 122.1213
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H6O2
Phân tử khối
122.1213
Monoisotopic mass
122.036779436
InChI
InChI=1S/C7H6O2/c8-5-6-1-3-7(9)4-2-6/h1-5,9H
InChI Key
InChIKey=RGHHSNMVTDWUBI-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-hydroxybenzaldehyde
Traditional IUPAC Name
P-hydroxybenzaldehyde
SMILES
OC1=CC=C(C=O)C=C1
Độ tan chảy
117 °C
Độ sôi
310 °C
Độ hòa tan
8450 mg/L (at 25 °C)
logP
1.35
logS
-0.96
pKa (strongest acidic)
7.32
pKa (Strongest Basic)
-7.1
PSA
37.3 Å2
Refractivity
34.62 m3·mol-1
Polarizability
11.98 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
7.61 (at 25 °C)
... loading
... loading