Tìm theo
P-Cresol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 106-44-5
CTHH: C7H8O
PTK: 108.1378
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
108.1378
Monoisotopic mass
108.057514878
InChI
InChI=1S/C7H8O/c1-6-2-4-7(8)5-3-6/h2-5,8H,1H3
InChI Key
InChIKey=IWDCLRJOBJJRNH-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-methylphenol
Traditional IUPAC Name
P-cresol
SMILES
CC1=CC=C(O)C=C1
Độ tan chảy
35.5 °C
Độ sôi
201.9 °C
Độ hòa tan
2.15E+004 mg/L (at 25 °C)
logP
1.94
logS
-0.7
pKa (strongest acidic)
10.36
pKa (Strongest Basic)
-5.4
PSA
20.23 Å2
Refractivity
33.08 m3·mol-1
Polarizability
11.93 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
10.3 (at 25 °C)
... loading
... loading