Tìm theo
Oxymetazoline
Các tên gọi khác (9 ) :
  • 2-(4-Tert-butyl-2,6-dimethyl-3-hydroxybenzyl)-2-imidazoline
  • 3-[(4,5-dihydro-1H-Imidazol-2-yl)methyl]-6-(1,1-dimethylethyl)-2,4-dimethylphenol
  • 6-t-Butyl-3-(2-imidazolin-2-ylmethyl)-2,4-dimethylphenol
  • 6-Tert-butyl-3-(2-imidazolin-2-ylmethyl)-2,4-dimethylphenol
  • Oximetazolinum
  • Oxymetazolina
  • Oxymetazolinum
  • Oxymethazoline
  • Oxymetozoline
Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 1491-59-4
ATC: R01AA05, R01AB07, S01GA04
ĐG : Altaire Pharmaceuticals , http://www.otcdruggist.com/index.html
CTHH: C16H24N2O
PTK: 260.3746
A direct acting sympathomimetic used as a vasoconstrictor to relieve nasal congestion. (From Martindale, The Extra Pharmacopoeia, 30th ed, p1251)
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
260.3746
Monoisotopic mass
260.1888634
InChI
InChI=1S/C16H24N2O/c1-10-8-13(16(3,4)5)15(19)11(2)12(10)9-14-17-6-7-18-14/h8,19H,6-7,9H2,1-5H3,(H,17,18)
InChI Key
InChIKey=WYWIFABBXFUGLM-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
6-tert-butyl-3-(4,5-dihydro-1H-imidazol-2-ylmethyl)-2,4-dimethylphenol
Traditional IUPAC Name
oxymetazoline
SMILES
CC1=CC(=C(O)C(C)=C1CC1=NCCN1)C(C)(C)C
Độ tan chảy
182 °C
Độ hòa tan
5.15e-02 g/l
logP
3.4
logS
-3.7
pKa (strongest acidic)
10.91
pKa (Strongest Basic)
10.15
PSA
44.62 Å2
Refractivity
79.8 m3·mol-1
Polarizability
30.64 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
1
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
Dược Lực Học : Oxymetazoline a adrenergic alpha-agonists, direct acting sympathomimetic used as a vasoconstrictor to relieve nasal congestion The sympathomimetic action of oxymetazoline constricts the smaller arterioles of the nasal passages, producing a prolonged (up to 12 hours), gentle and decongesting effect. Oxymetazoline elicits relief of conjunctival hyperemia by causing vasoconstriction of superficial conjunctival blood vessels. The drug's action has been demonstrated in acute allergic conjunctivitis and in chemical (chloride) conjunctivitis.
Cơ Chế Tác Dụng : A direct acting sympathomimetic used as a vasoconstrictor to relieve nasal congestion. (From Martindale, The Extra Pharmacopoeia, 30th ed, p1251) Oxymetazoline is a direct acting sympathomimetic amine, which acts on alpha-adrenergic receptors in the arterioles of the conjunctiva and nasal mucosa. It produces vasoconstriction, resulting in decreased conjunctival congestion in ophthalmic. In nasal it produces constriction, resulting in decreased blood flow and decreased nasal congestion.
Chỉ Định : For treatment of nasal congestion and redness associated with minor irritations of the eye
Tương Tác Thuốc :
  • Tranylcypromine The MAO inhibitor, Tranylcypromine, may increase the vasopressor effect of the alpha1-agonist, Oxymetazoline. Concomitant therapy should be avoided.
Liều Lượng & Cách Dùng : Liquid - Nasal
Solution - Nasal
Solution - Respiratory (inhalation)
Solution / drops - Ophthalmic
Spray - Nasal
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
Nhà Sản Xuất
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Afrin
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Dristan 12-Hour
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Duramist Plus
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Genasal Nasal Spray Up to 12 Hour Relief
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Iliadin
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Mucinex Full Force
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Mucinex Moisture Smart
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Neo-Synephrine 12 Hour Spray
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Nezeril
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Nostrilla 12 Hour Nasal Decongestant
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : OcuClear
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Vicks Sinex 12 Hour Nasal Spray
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Vicks Sinex 12 Hour Ultra Fine Mist for Sinus Relief
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Visine L.R.
... loading
... loading