Tìm theo
Oxaloacetate Ion
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H3O5
PTK: 131.0636
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
131.0636
Monoisotopic mass
130.998048206
InChI
InChI=1S/C4H4O5/c5-2(4(8)9)1-3(6)7/h1H2,(H,6,7)(H,8,9)/p-1
InChI Key
InChIKey=KHPXUQMNIQBQEV-UHFFFAOYSA-M
IUPAC Name
3-carboxy-3-oxopropanoate
Traditional IUPAC Name
oxaloacetate ion
SMILES
OC(=O)C(=O)CC([O-])=O
Độ hòa tan
5.42e+01 g/l
logP
-0.042
logS
-0.44
pKa (strongest acidic)
2.41
pKa (Strongest Basic)
-9.9
PSA
94.5 Å2
Refractivity
35.17 m3·mol-1
Polarizability
9.68 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading