Tìm theo
Oxacillin
Các tên gọi khác (10 ) :
  • (2S,5R,6R)-3,3-Dimethyl-6-{[(5-methyl-3-phenylisoxazol-4-yl)carbonyl]amino}-7-oxo-4-thia-1-azabicyclo[3.2.0]heptane-2-carboxylic acid
  • (5-Methyl-3-phenyl-4-isoxazolyl)penicillin
  • 5-Methyl-3-phenyl-4-isoxazolyl-penicillin
  • 6beta-(5-Methyl-3-phenylisoxazol-4-yl)penicillanic acid
  • Oxacilina
  • Oxacillin
  • Oxacilline
  • Oxacillinum
  • Oxazocillin
  • Oxazocilline
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 66-79-5
ATC: J01CF02, J01CF04
ĐG : Baxter International Inc. , http://www.baxter.com
CTHH: C19H19N3O5S
PTK: 401.436
An antibiotic similar to flucloxacillin used in resistant staphylococci infections. [PubChem]
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
401.436
Monoisotopic mass
401.104541423
InChI
InChI=1S/C19H19N3O5S/c1-9-11(12(21-27-9)10-7-5-4-6-8-10)15(23)20-13-16(24)22-14(18(25)26)19(2,3)28-17(13)22/h4-8,13-14,17H,1-3H3,(H,20,23)(H,25,26)/t13-,14+,17-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=UWYHMGVUTGAWSP-JKIFEVAISA-N
IUPAC Name
(2S,5R,6R)-3,3-dimethyl-6-(5-methyl-3-phenyl-1,2-oxazole-4-amido)-7-oxo-4-thia-1-azabicyclo[3.2.0]heptane-2-carboxylic acid
Traditional IUPAC Name
oxacillin
SMILES
[H][C@]12SC(C)(C)[C@@H](N1C(=O)[C@H]2NC(=O)C1=C(C)ON=C1C1=CC=CC=C1)C(O)=O
Độ tan chảy
188 °C
Độ hòa tan
13.9 mg/L
logP
2.38
logS
-3.7
pKa (strongest acidic)
3.75
pKa (Strongest Basic)
-0.12
PSA
112.74 Å2
Refractivity
101.83 m3·mol-1
Polarizability
39.61 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
4
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
pKa
2.72
Dược Lực Học : Oxacillin is a penicillin beta-lactam antibiotic used in the treatment of bacterial infections caused by susceptible, usually gram-positive, organisms. The name "penicillin" can either refer to several variants of penicillin available, or to the group of antibiotics derived from the penicillins. Oxacillin has in vitro activity against gram-positive and gram-negative aerobic and anaerobic bacteria. The bactericidal activity of Oxacillin results from the inhibition of cell wall synthesis and is mediated through Oxacillin binding to penicillin binding proteins (PBPs). Oxacillin is stable against hydrolysis by a variety of beta-lactamases, including penicillinases, and cephalosporinases and extended spectrum beta-lactamases.
Cơ Chế Tác Dụng : An antibiotic similar to flucloxacillin used in resistant staphylococci infections. [PubChem] By binding to specific penicillin-binding proteins (PBPs) located inside the bacterial cell wall, Oxacillin inhibits the third and last stage of bacterial cell wall synthesis. Cell lysis is then mediated by bacterial cell wall autolytic enzymes such as autolysins; it is possible that Oxacillin interferes with an autolysin inhibitor.
Dược Động Học :

▧ Protein binding :
94.2 +/- 2.1% (binds to serum protein, mainly albumin)
▧ Route of Elimination :
Oxacillin Sodium is rapidly excreted as unchanged drug in the urine by glomerular filtration and active tubular secretion.
▧ Half Life :
20 to 30 minutes
Chỉ Định : Used in the treatment of resistant staphylococci infections.
Tương Tác Thuốc :
Liều Lượng & Cách Dùng : Capsule - Oral
Injection, solution - Intravenous bolus
Injection, solution - Intravenous drip
Solution - Intramuscular
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
Nhà Sản Xuất
  • Sản phẩm biệt dược : Bactocill
  • Công ty : Biogalenic
    Sản phẩm biệt dược : Biocilina
  • Sản phẩm biệt dược : Bristopen
  • Công ty : Magma
    Sản phẩm biệt dược : Dicloxal Ox
  • Công ty : Infectopharm
    Sản phẩm biệt dược : InfectoStaph
  • Công ty : CCPC
    Sản phẩm biệt dược : Ocillina
  • Công ty : Unimed
    Sản phẩm biệt dược : Oxacil
  • Sản phẩm biệt dược : Oxacilina
  • Công ty : Antibiotice
    Sản phẩm biệt dược : Oxacilinã
  • Công ty : Medicef
    Sản phẩm biệt dược : Oxagram
  • Công ty : Endure Medical
    Sản phẩm biệt dược : Oxal
  • Công ty : Ronava
    Sản phẩm biệt dược : Oxamicin
  • Công ty : Biolab
    Sản phẩm biệt dược : Oxapen
  • Công ty : Behrens
    Sản phẩm biệt dược : Oxipen
  • Công ty : Shijiazhuang
    Sản phẩm biệt dược : Panadox
  • Sản phẩm biệt dược : Penstapho
  • Sản phẩm biệt dược : Prostafilina
  • Sản phẩm biệt dược : Prostaphlin
  • Công ty : Aurobindo
    Sản phẩm biệt dược : Stafcil
  • Sản phẩm biệt dược : Staficilin-N
  • Công ty : YSS
    Sản phẩm biệt dược : Wydox
... loading
... loading