Tìm theo
Orotic Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 65-86-1
CTHH: C5H4N2O4
PTK: 156.0963
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H4N2O4
Phân tử khối
156.0963
Monoisotopic mass
156.017106626
InChI
InChI=1S/C5H4N2O4/c8-3-1-2(4(9)10)6-5(11)7-3/h1H,(H,9,10)(H2,6,7,8,11)
InChI Key
InChIKey=PXQPEWDEAKTCGB-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2,6-dioxo-1,2,3,6-tetrahydropyrimidine-4-carboxylic acid
Traditional IUPAC Name
orotic acid
SMILES
OC(=O)C1=CC(=O)NC(=O)N1
Độ tan chảy
345.5 °C
Độ hòa tan
1820 mg/L (at 18 °C)
logP
-0.83
logS
-1.93
pKa (strongest acidic)
2.83
pKa (Strongest Basic)
-6
PSA
95.5 Å2
Refractivity
33.27 m3·mol-1
Polarizability
12.46 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading