Tìm theo
O-Phosphoethanolamine
Các tên gọi khác (2) :
  • Colamine phosphoric acid
  • Phosphorylethanolamine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 1071-23-4
CTHH: C3H10NO4P
PTK: 155.0896
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H10NO4P
Phân tử khối
155.0896
Monoisotopic mass
155.034744325
InChI
InChI=1S/C3H10NO4P/c4-2-1-3-8-9(5,6)7/h1-4H2,(H2,5,6,7)
InChI Key
InChIKey=KUQZVISZELWDNZ-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
(3-aminopropoxy)phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
3-aminopropoxyphosphonic acid
SMILES
NCCCOP(O)(O)=O
Độ tan chảy
241-243 °C
Độ hòa tan
2.55e+01 g/l
logP
-2.4
logS
-0.78
pKa (strongest acidic)
1.77
pKa (Strongest Basic)
10.14
PSA
92.78 Å2
Refractivity
31.95 m3·mol-1
Polarizability
13.25 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading