Tìm theo
Norleucine Phosphonate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C5H14NO3P
PTK: 167.1433
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
167.1433
Monoisotopic mass
167.071129831
InChI
InChI=1S/C5H14NO3P/c1-2-3-4-5(6)10(7,8)9/h5H,2-4,6H2,1H3,(H2,7,8,9)/t5-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=NXTPDFMZKSLVRK-RXMQYKEDSA-N
IUPAC Name
[(1R)-1-aminopentyl]phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
(1R)-1-aminopentylphosphonic acid
SMILES
CCCC[C@H](N)P(O)(O)=O
Độ hòa tan
3.17e+01 g/l
logP
-1.3
logS
-0.72
pKa (strongest acidic)
-0.24
pKa (Strongest Basic)
10.24
PSA
83.55 Å2
Refractivity
38.92 m3·mol-1
Polarizability
15.96 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading