Tìm theo
Naringenin
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 480-41-1
CTHH: C15H12O5
PTK: 272.2528
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
272.2528
Monoisotopic mass
272.068473494
InChI
InChI=1S/C15H12O5/c16-9-3-1-8(2-4-9)13-7-12(19)15-11(18)5-10(17)6-14(15)20-13/h1-6,13,16-18H,7H2/t13-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=FTVWIRXFELQLPI-ZDUSSCGKSA-N
IUPAC Name
(2S)-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-3,4-dihydro-2H-1-benzopyran-4-one
Traditional IUPAC Name
naringenin
SMILES
[H][C@]1(CC(=O)C2=C(O1)C=C(O)C=C2O)C1=CC=C(O)C=C1
Độ tan chảy
251 °C
Độ hòa tan
2.14e-01 g/l
logP
2.52
logS
-3.1
pKa (strongest acidic)
7.91
pKa (Strongest Basic)
-3.9
PSA
86.99 Å2
Refractivity
71.29 m3·mol-1
Polarizability
27.31 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading