Tìm theo
N5-Iminoethyl-L-Ornithine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H15N3O2
PTK: 173.2129
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H15N3O2
Phân tử khối
173.2129
Monoisotopic mass
173.116426739
InChI
InChI=1S/C7H15N3O2/c1-5(8)10-4-2-3-6(9)7(11)12/h6H,2-4,9H2,1H3,(H2,8,10)(H,11,12)/t6-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=UYZFAUAYFLEHRC-ZCFIWIBFSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-5-ethanimidamidopentanoic acid
Traditional IUPAC Name
N5-iminoethyl-L-ornithine
SMILES
CC(=N)NCCC[C@@H](N)C(O)=O
Độ hòa tan
1.86e+00 g/l
logP
-2.9
logS
-2
pKa (strongest acidic)
2.53
pKa (Strongest Basic)
12.82
PSA
99.2 Å2
Refractivity
55.12 m3·mol-1
Polarizability
18.56 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading