Tìm theo
N-Phenylthiourea
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H8N2S
PTK: 152.217
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H8N2S
Phân tử khối
152.217
Monoisotopic mass
152.040818956
InChI
InChI=1S/C7H8N2S/c8-7(10)9-6-4-2-1-3-5-6/h1-5H,(H3,8,9,10)
InChI Key
InChIKey=FULZLIGZKMKICU-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
phenylthiourea
Traditional IUPAC Name
N-phenylthiourea
SMILES
NC(=S)NC1=CC=CC=C1
Độ hòa tan
9.04e-01 g/l
logP
1.77
logS
-2.2
pKa (strongest acidic)
9.62
pKa (Strongest Basic)
-3
PSA
38.05 Å2
Refractivity
47.59 m3·mol-1
Polarizability
16.05 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
0
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading