Tìm theo
N-Octane
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 111-65-9
CTHH: C8H18
PTK: 114.2285
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
114.2285
Monoisotopic mass
114.140850576
InChI
InChI=1S/C8H18/c1-3-5-7-8-6-4-2/h3-8H2,1-2H3
InChI Key
InChIKey=TVMXDCGIABBOFY-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
octane
Traditional IUPAC Name
N-octane
SMILES
CCCCCCCC
Độ tan chảy
-56.8 °C
Độ sôi
125.6 °C
Độ hòa tan
0.66 mg/L (at 25 °C)
logP
5.18
logS
-5.24
Refractivity
38.61 m3·mol-1
Polarizability
16.42 Å3
Polar Surface Area (PSA)
0
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
0
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading