Tìm theo
N,N-Dimethyl-L-Alanine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C5H11NO2
PTK: 117.1463
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
117.1463
Monoisotopic mass
117.078978601
InChI
InChI=1S/C5H11NO2/c1-4(5(7)8)6(2)3/h4H,1-3H3,(H,7,8)/t4-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=QCYOIFVBYZNUNW-SCSAIBSYSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-(dimethylamino)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
N,N-dimethyl-L-alanine
SMILES
C[C@@H](N(C)C)C(O)=O
Độ hòa tan
7.74e+02 g/l
logP
-2.5
logS
0.82
pKa (strongest acidic)
1.96
pKa (Strongest Basic)
9.97
PSA
40.54 Å2
Refractivity
30.57 m3·mol-1
Polarizability
12.35 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading