Tìm theo
N-Methylleucine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H15NO2
PTK: 145.1995
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H15NO2
Phân tử khối
145.1995
Monoisotopic mass
145.110278729
InChI
InChI=1S/C7H15NO2/c1-5(2)4-6(8-3)7(9)10/h5-6,8H,4H2,1-3H3,(H,9,10)/t6-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=XJODGRWDFZVTKW-ZCFIWIBFSA-N
IUPAC Name
(2R)-4-methyl-2-(methylamino)pentanoic acid
Traditional IUPAC Name
N-methylleucine
SMILES
CN[C@H](CC(C)C)C(O)=O
Độ hòa tan
3.50e+01 g/l
logP
-1.4
logS
-0.62
pKa (strongest acidic)
2.42
pKa (Strongest Basic)
10.58
PSA
49.33 Å2
Refractivity
38.95 m3·mol-1
Polarizability
16.09 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading