Tìm theo
N-Isopropyl-N'-Hydroxyguanidine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H11N3O
PTK: 117.1496
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
117.1496
Monoisotopic mass
117.090211989
InChI
InChI=1S/C4H11N3O/c1-3(2)6-4(5)7-8/h3,8H,1-2H3,(H3,5,6,7)
InChI Key
InChIKey=OITVEDMMUMUWTL-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
1-hydroxy-3-(propan-2-yl)guanidine
Traditional IUPAC Name
1-hydroxy-3-isopropylguanidine
SMILES
CC(C)NC(=N)NO
Độ hòa tan
4.64e+00 g/l
logP
-0.12
logS
-1.4
pKa (strongest acidic)
14.82
pKa (Strongest Basic)
10.77
PSA
68.14 Å2
Refractivity
52.06 m3·mol-1
Polarizability
12.28 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading