Tìm theo
N-Hydroxyguanidine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: CH5N3O
PTK: 75.0699
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
CH5N3O
Phân tử khối
75.0699
Monoisotopic mass
75.043261797
InChI
InChI=1S/CH5N3O/c2-1(3)4-5/h5H,(H4,2,3,4)
InChI Key
InChIKey=WFBHRSAKANVBKH-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
1-hydroxyguanidine
Traditional IUPAC Name
N-hydroxyguanidine
SMILES
NC(=N)NO
Độ hòa tan
6.83e+00 g/l
logP
-1.2
logS
-1
pKa (strongest acidic)
14.82
pKa (Strongest Basic)
10.51
PSA
82.13 Å2
Refractivity
38.12 m3·mol-1
Polarizability
6.45 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading