Tìm theo
N-Aminoethylmorpholine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H14N2O
PTK: 130.1882
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H14N2O
Phân tử khối
130.1882
Monoisotopic mass
130.11061308
InChI
InChI=1S/C6H14N2O/c7-1-2-8-3-5-9-6-4-8/h1-7H2
InChI Key
InChIKey=RWIVICVCHVMHMU-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-(morpholin-4-yl)ethan-1-amine
Traditional IUPAC Name
N-aminoethylmorpholine
SMILES
NCCN1CCOCC1
Độ hòa tan
9.84e+02 g/l
logP
-0.83
logS
0.88
pKa (Strongest Basic)
9.37
PSA
38.49 Å2
Refractivity
37.01 m3·mol-1
Polarizability
14.86 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading