Tìm theo
N-Acetylproline
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H11NO3
PTK: 157.1671
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H11NO3
Phân tử khối
157.1671
Monoisotopic mass
157.073893223
InChI
InChI=1S/C7H11NO3/c1-5(9)8-4-2-3-6(8)7(10)11/h6H,2-4H2,1H3,(H,10,11)/t6-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=GNMSLDIYJOSUSW-ZCFIWIBFSA-N
IUPAC Name
(2R)-1-acetylpyrrolidine-2-carboxylic acid
Traditional IUPAC Name
N-acetylproline
SMILES
CC(=O)N1CCC[C@@H]1C(O)=O
Độ hòa tan
5.17e+02 g/l
logP
-0.49
logS
0.52
pKa (strongest acidic)
3.89
pKa (Strongest Basic)
-1.1
PSA
57.61 Å2
Refractivity
37.63 m3·mol-1
Polarizability
15.45 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading