Tìm theo
N-Acetyl Serotonin
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C12H14N2O2
PTK: 218.2518
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C12H14N2O2
Phân tử khối
218.2518
Monoisotopic mass
218.105527702
InChI
InChI=1S/C12H14N2O2/c1-8(15)13-5-4-9-7-14-12-3-2-10(16)6-11(9)12/h2-3,6-7,14,16H,4-5H2,1H3,(H,13,15)
InChI Key
InChIKey=MVAWJSIDNICKHF-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
N-[2-(5-hydroxy-1H-indol-3-yl)ethyl]acetamide
Traditional IUPAC Name
N-acetylserotonin
SMILES
CC(=O)NCCC1=CNC2=C1C=C(O)C=C2
Độ hòa tan
5.69e-01 g/l
logP
1
logS
-2.6
pKa (strongest acidic)
9.56
pKa (Strongest Basic)
-0.94
PSA
65.12 Å2
Refractivity
61.8 m3·mol-1
Polarizability
23.59 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading