Tìm theo
N-Acetyl-L-Glutamate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 1188-37-0
CTHH: C7H11NO5
PTK: 189.1659
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H11NO5
Phân tử khối
189.1659
Monoisotopic mass
189.063722467
InChI
InChI=1S/C7H11NO5/c1-4(9)8-5(7(12)13)2-3-6(10)11/h5H,2-3H2,1H3,(H,8,9)(H,10,11)(H,12,13)/t5-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=RFMMMVDNIPUKGG-YFKPBYRVSA-N
IUPAC Name
(2S)-2-acetamidopentanedioic acid
Traditional IUPAC Name
N-acetyl-L-glutamate
SMILES
CC(=O)N[C@@H](CCC(O)=O)C(O)=O
Độ tan chảy
199 °C
Độ hòa tan
1.86e+01 g/l
logP
-1.1
logS
-1
pKa (strongest acidic)
3.43
pKa (Strongest Basic)
-1.2
PSA
103.7 Å2
Refractivity
40.73 m3·mol-1
Polarizability
17.44 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading