Tìm theo
N~2~-Succinylarginine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C10H18N4O5
PTK: 274.2737
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
274.2737
Monoisotopic mass
274.127719706
InChI
InChI=1S/C10H18N4O5/c11-10(12)13-5-1-2-6(9(18)19)14-7(15)3-4-8(16)17/h6H,1-5H2,(H,14,15)(H,16,17)(H,18,19)(H4,11,12,13)/t6-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=UMOXFSXIFQOWTD-ZCFIWIBFSA-N
IUPAC Name
(2R)-5-carbamimidamido-2-(3-carboxypropanamido)pentanoic acid
Traditional IUPAC Name
N~2~-succinylarginine
SMILES
NC(=N)NCCC[C@@H](NC(=O)CCC(O)=O)C(O)=O
Độ hòa tan
4.10e-01 g/l
logP
-3.8
logS
-2.8
pKa (strongest acidic)
3.28
pKa (Strongest Basic)
12.15
PSA
165.6 Å2
Refractivity
74.26 m3·mol-1
Polarizability
26.85 Å3
Rotatable Bond Count
9
H Bond Acceptor Count
8
H Bond Donor Count
6
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
... loading
... loading