Tìm theo
N-(2-AMINOETHYL)-P-CHLOROBENZAMIDE
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C9H10ClNO2
PTK: 199.634
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
199.634
Monoisotopic mass
199.040006276
InChI
InChI=1S/C9H10ClNO2/c10-8-3-1-7(2-4-8)9(13)11-5-6-12/h1-4,12H,5-6H2,(H,11,13)
InChI Key
InChIKey=GBARCMIFTACERW-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-chloro-N-(2-hydroxyethyl)benzamide
Traditional IUPAC Name
4-chloro-N-(2-hydroxyethyl)benzamide
SMILES
OCCNC(=O)C1=CC=C(Cl)C=C1
Độ hòa tan
1.40e+00 g/l
logP
0.96
logS
-2.1
pKa (strongest acidic)
14.66
pKa (Strongest Basic)
-0.92
PSA
49.33 Å2
Refractivity
51.13 m3·mol-1
Polarizability
20 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading