Tìm theo
MYRISTIC ACID
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C14H28O2
PTK: 228.3709
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
228.3709
Monoisotopic mass
228.20893014
InChI
InChI=1S/C14H28O2/c1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14(15)16/h2-13H2,1H3,(H,15,16)
InChI Key
InChIKey=TUNFSRHWOTWDNC-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
tetradecanoic acid
Traditional IUPAC Name
myristic acid
SMILES
CCCCCCCCCCCCCC(O)=O
Độ hòa tan
1.72e-03 g/l
logP
5.37
logS
-5.1
pKa (strongest acidic)
4.95
PSA
37.3 Å2
Refractivity
67.88 m3·mol-1
Polarizability
30.1 Å3
Rotatable Bond Count
12
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
0
Ghose Filter
true
... loading
... loading