Tìm theo
[Methylthio]Acetate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C3H5O2S
PTK: 105.136
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H5O2S
Phân tử khối
105.136
Monoisotopic mass
105.001025094
InChI
InChI=1S/C3H6O2S/c1-6-2-3(4)5/h2H2,1H3,(H,4,5)/p-1
InChI Key
InChIKey=HGTBAIVLETUVCG-UHFFFAOYSA-M
IUPAC Name
2-(methylsulfanyl)acetate
Traditional IUPAC Name
(methylthio)acetate
SMILES
CSCC([O-])=O
Độ hòa tan
6.79e+01 g/l
logP
0.39
logS
-0.26
pKa (strongest acidic)
4.36
PSA
40.13 Å2
Refractivity
35.96 m3·mol-1
Polarizability
9.75 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading