Tìm theo
Methylphosphonic Acid Ester Group
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: CH4O2P
PTK: 79.015
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
79.015
Monoisotopic mass
78.994890884
InChI
InChI=1S/CH5O2P/c1-4(2)3/h4H,1H3,(H,2,3)/p-1
InChI Key
InChIKey=BCDIWLCKOCHCIH-UHFFFAOYSA-M
IUPAC Name
methylphosphinate
Traditional IUPAC Name
methylphosphinate
SMILES
CP([O-])=O
Độ hòa tan
3.94e+02 g/l
logP
-1.2
logS
0.61
pKa (strongest acidic)
2.31
PSA
40.13 Å2
Refractivity
14.83 m3·mol-1
Polarizability
5.84 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading