Tìm theo
METHOXYUNDECYLPHOSPHINIC ACID
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C12H27O3P
PTK: 250.3147
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
250.3147
Monoisotopic mass
250.169781242
InChI
InChI=1S/C12H27O3P/c1-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-16(13,14)15-2/h3-12H2,1-2H3,(H,13,14)
InChI Key
InChIKey=JBVUSHKPEBKWQP-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
methoxy(undecyl)phosphinic acid
Traditional IUPAC Name
methoxy(undecyl)phosphinic acid
SMILES
CCCCCCCCCCC[P@@](O)(=O)OC
Độ hòa tan
1.49e-01 g/l
logP
3.57
logS
-3.2
pKa (strongest acidic)
1.96
PSA
46.53 Å2
Refractivity
67.86 m3·mol-1
Polarizability
29.4 Å3
Rotatable Bond Count
11
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading