Tìm theo
Meta Vanadate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: O19V7
PTK: 660.5791
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
O19V7
Phân tử khối
660.5791
Monoisotopic mass
660.511123543
InChI
InChI=1S/19O.7V/q;;;;;;;;;;;;;;;2*-1;2*+1;;;;;;;
InChI Key
InChIKey=ONZDNYIINYVFKD-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2,8-bis[oxido(oxo)vanadio]-1,1,1,3,5,5,7,7,9,9,9-undecaoxopentavanadoxane-2,8-diium
Traditional IUPAC Name
2,8-bis[oxido(oxo)vanadio]-1,1,1,3,5,5,7,7,9,9,9-undecaoxopentavanadoxane-2,8-diium
SMILES
[O-][V](=O)[O+]([V](=O)O[V](=O)(=O)O[V](=O)(=O)[O+]([V]([O-])=O)[V](=O)(=O)=O)[V](=O)(=O)=O
logP
-5.5
pKa (strongest acidic)
10.44
pKa (Strongest Basic)
-7.2
PSA
313.67 Å2
Refractivity
50.57 m3·mol-1
Polarizability
33.91 Å3
Rotatable Bond Count
10
H Bond Acceptor Count
15
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
2
Number of Rings
0
Bioavailability
0
... loading
... loading