Tìm theo
Meta-Nitro-Tyrosine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C9H10N2O5
PTK: 226.1861
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C9H10N2O5
Phân tử khối
226.1861
Monoisotopic mass
226.05897144
InChI
InChI=1S/C9H10N2O5/c10-6(9(13)14)3-5-1-2-8(12)7(4-5)11(15)16/h1-2,4,6,12H,3,10H2,(H,13,14)/t6-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=FBTSQILOGYXGMD-LURJTMIESA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-3-(4-hydroxy-3-nitrophenyl)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
meta-nitro-tyrosine
SMILES
N[C@@H](CC1=CC=C(O)C(=C1)[N+]([O-])=O)C(O)=O
Độ hòa tan
1.49e+00 g/l
logP
-1.6
logS
-2.2
pKa (strongest acidic)
0.96
pKa (Strongest Basic)
9.48
PSA
129.37 Å2
Refractivity
54.42 m3·mol-1
Polarizability
20.52 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading