Tìm theo
Mercury Acetate Ion
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C2H3HgO2
PTK: 259.63
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
259.63
Monoisotopic mass
260.983929944
InChI
InChI=1S/C2H4O2.Hg/c1-2(3)4;/h1H3,(H,3,4);/q;+2/p-1
InChI Key
InChIKey=QWSOAYZXYZDDPB-UHFFFAOYSA-M
IUPAC Name
(acetyloxy)mercuryylium
Traditional IUPAC Name
mercury acetate ion
SMILES
CC(=O)O[Hg+]
Độ hòa tan
8.15e+01 g/l
logP
-0.76
logS
-0.56
pKa (Strongest Basic)
-7.2
PSA
26.3 Å2
Refractivity
11.72 m3·mol-1
Polarizability
6.86 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading