Tìm theo
Mercaptomethyl Phosphonate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: CH3O3PS
PTK: 126.071
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
CH3O3PS
Phân tử khối
126.071
Monoisotopic mass
125.954051164
InChI
InChI=1S/CH5O3PS/c2-5(3,4)1-6/h6H,1H2,(H2,2,3,4)/p-2
InChI Key
InChIKey=MJZCELCYTRONIX-UHFFFAOYSA-L
IUPAC Name
(sulfanylmethyl)phosphonate
Traditional IUPAC Name
sulfanylmethylphosphonate
SMILES
[O-]P([O-])(=O)CS
Độ hòa tan
1.32e+01 g/l
logP
-0.74
logS
-1.1
pKa (strongest acidic)
1.64
PSA
63.19 Å2
Refractivity
22.47 m3·mol-1
Polarizability
9.12 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading