Tìm theo
Malonate Ion
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 141-82-2
CTHH: C3H2O4
PTK: 102.0456
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
102.0456
Monoisotopic mass
101.995308552
InChI
InChI=1S/C3H4O4/c4-2(5)1-3(6)7/h1H2,(H,4,5)(H,6,7)/p-2
InChI Key
InChIKey=OFOBLEOULBTSOW-UHFFFAOYSA-L
IUPAC Name
propanedioate
Traditional IUPAC Name
malonate ion
SMILES
[O-]C(=O)CC([O-])=O
Độ tan chảy
135 dec °C
Độ hòa tan
7.63E+005 mg/L (at 25 °C)
logP
-0.81
logS
0.53
pKa (strongest acidic)
2.43
PSA
80.26 Å2
Refractivity
40.66 m3·mol-1
Polarizability
7.33 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
2.85 (at 25 °C)
... loading
... loading