Tìm theo
Malate Ion
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H5O5
PTK: 133.0795
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C4H5O5
Phân tử khối
133.0795
Monoisotopic mass
133.01369827
InChI
InChI=1S/C4H6O5/c5-2(4(8)9)1-3(6)7/h2,5H,1H2,(H,6,7)(H,8,9)/p-1/t2-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=BJEPYKJPYRNKOW-UWTATZPHSA-M
IUPAC Name
(2R)-3-carboxy-2-hydroxypropanoate
Traditional IUPAC Name
malate ion
SMILES
O[C@H](CC(O)=O)C([O-])=O
Độ hòa tan
6.13e+02 g/l
logP
-1.1
logS
0.61
pKa (strongest acidic)
3.2
pKa (Strongest Basic)
-3.9
PSA
97.66 Å2
Refractivity
35.71 m3·mol-1
Polarizability
10.49 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading