Tìm theo
Magnevist
Thuốc dùng chẩn đoán
Biệt Dược
SĐK: VN-6025-01
NSX : Schering A.G
ĐK : Schering A.G
Nồng độ : 46901mg/ml
Đóng gói : Hộp 1 Lọ 10ml
Dạng dùng : Dung dịch tiêm
Thành Phần Hoạt Chất (1) :
Chỉ Định : - Chụp hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) của sọ & tủy sống.
- Chụp hình ảnh cộng hưởng từ toàn cơ thể.
- Chụp MRI toàn cơ thể ở trẻ em
Chống Chỉ Định : Quá mẫn với thành phần của thuốc.
Thận Trọng/Cảnh Báo : ▧ Thận trọng dùng thuốc cho bệnh nhân : Tạng dị ứng, Suy thận nặng.
- Phụ nữ có thai không dùng.
Hiệu Ứng Phụ/Tác Dụng Ngoại Ý : - Thỉnh thoảng: buồn nôn, nôn, phản ứng dị ứng.
- Hiếm: phản ứng phản vệ có thể dẫn đến sốc. Co giật. Nhức đầu thoáng qua, giãn mạch, chóng mặt, ớn lạnh & ngất.
- Rất hiếm: cảm giác nóng nhẹ hoặc đau tại nơi tiêm.
Liều Lượng & Cách Dùng : Liều dùng 0,2 mL/kg. Nếu nghi ngờ có tổn thương, dù rằng chụp cộng hưởng từ cho hình ảnh cản quang bình thường, cần tiêm thêm 0,2 mL hoặc thậm chí 0,4 mL/kg trong vòng 30 phút sau khi chụp giúp gia tăng chẩn đoán.
... loading
... loading