Tìm theo
M-Cresol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 108-39-4
CTHH: C7H8O
PTK: 108.1378
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
108.1378
Monoisotopic mass
108.057514878
InChI
InChI=1S/C7H8O/c1-6-3-2-4-7(8)5-6/h2-5,8H,1H3
InChI Key
InChIKey=RLSSMJSEOOYNOY-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3-methylphenol
Traditional IUPAC Name
M-cresol
SMILES
CC1=CC=CC(O)=C1
Độ tan chảy
11.8 °C
Độ sôi
202.2 °C
Độ hòa tan
2.27E+004 mg/L (at 25 °C)
logP
1.96
logS
-0.68
pKa (strongest acidic)
10.13
pKa (Strongest Basic)
-5.5
PSA
20.23 Å2
Refractivity
33.08 m3·mol-1
Polarizability
11.91 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
10.1 (at 25 °C)
... loading
... loading