Tìm theo
Lactaldehyde
Các tên gọi khác (4 ) :
  • (2s)-2-Hydroxypropanal
  • (S)-lactaldehyde
  • L-2-Hydroxypropionaldehyde
  • L-lactaldehyde
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 598-35-6
CTHH: C3H6O2
PTK: 74.0785
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H6O2
Phân tử khối
74.0785
Monoisotopic mass
74.036779436
InChI
InChI=1S/C3H6O2/c1-3(5)2-4/h2-3,5H,1H3/t3-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=BSABBBMNWQWLLU-VKHMYHEASA-N
IUPAC Name
(2S)-2-hydroxypropanal
Traditional IUPAC Name
lactaldehyde
SMILES
C[C@H](O)C=O
Độ hòa tan
6.58e+02 g/l
logP
-0.63
logS
0.95
pKa (strongest acidic)
14
pKa (Strongest Basic)
-3.2
PSA
37.3 Å2
Refractivity
17.91 m3·mol-1
Polarizability
7.16 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading